Thông tin sản phẩm
lanh có cấu trúc dẹt, ngậm nước và dễ dàng hòa tan trong nước.
STT | Đặc tính | Tỷ lệ |
1 | Độ ẩm | Dưới 2.0 % |
2 | PH | 3.5 - 5.5 |
3 | Độ nhớt | Dưới 100 cpp |
4 | Chất cặn 325 Mesh | Dưới 2.0 % |
5 | Kích thước trung bình hạt | 7.0 - 10.0 µ |
STT | Thành phần | Công thức | Tỷ lệ |
1 | Aluminum | Al2O3 | 17.0 - 27.0 % |
2 | Silica | Si2O | 60.0 - 73.0 % |
3 | Iron | Fe2O3 | Dưới 2.0 % |
4 | Potassium | K2O | Dưới 4.0 % |
5 | Magnesium | MgO | Dưới 1.0 % |
6 | Hao tổn khi nung ở 1025 oC | 6.0 - 9.0 % |